Loading
svg
Open

Tích Hợp Công Cụ Trong DevSecOps

09/07/202514 min read

Trong các bài viết trước, chúng ta đã khám phá khái niệm DevSecOps, những trụ cột nền tảng và các thách thức phổ biến khi triển khai. Giờ đây, chúng ta sẽ đi sâu vào một khía cạnh quan trọng mang tính kỹ thuật: cách tích hợp các công cụ bảo mật tự động vào toàn bộ Vòng đời Phát triển Phần mềm (SDLC). Việc lựa chọn và tích hợp công cụ đúng cách là chìa khóa để biến lý thuyết DevSecOps thành hành động thực tiễn, giúp bạn tự động hóa quy trình kiểm tra an ninh và đảm bảo phần mềm luôn được bảo vệ xuyên suốt.

Tích Hợp Công Cụ và Giải Quyết Sự Phức Tạp

Các doanh nghiệp lớn thường gặp phải tình trạng “phân tán công cụ” (tool sprawl), nơi một lượng lớn các công cụ riêng biệt và bị cô lập được sử dụng cho các quy trình bảo mật và DevOps khác nhau. Sự đa dạng này làm phức tạp các nỗ lực tích hợp, tạo ra các “silo” dữ liệu và dẫn đến sự kém hiệu quả đáng kể trong việc quản lý các thực hành bảo mật trong toàn tổ chức.

Việc tích hợp các công cụ bảo mật truyền thống vào các quy trình CI/CD nhanh chóng có thể tạo ra ma sát và làm chậm chu trình phát triển. Các thách thức bao gồm việc đảm bảo khả năng tương thích của công cụ, quản lý các đầu ra từ nhiều công cụ quét và xử lý các cảnh báo sai hoặc quá nhiều thông tin gây “mệt mỏi cảnh báo”. Việc tích hợp các hệ thống quản lý dịch vụ CNTT của bên thứ ba cũng có thể làm tăng thêm sự phức tạp. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các thách thức liên quan đến công cụ và giải pháp là những vấn đề được báo cáo thường xuyên nhất, do nhu cầu tự động hóa trong mô hình này. Điều này cho thấy rằng việc lựa chọn và tích hợp công cụ không chỉ là một nhiệm vụ kỹ thuật mà còn là một yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của DevSecOps.

Để vượt qua sự phức tạp của công cụ, các tổ chức nên ưu tiên các nền tảng bảo mật tất cả trong một có thể hợp nhất các công cụ và kiểm soát bảo mật khác nhau vào một giao diện duy nhất. Điều này không chỉ hợp lý hóa việc giám sát và báo cáo mà còn giảm gánh nặng quản lý các công cụ riêng lẻ. Việc áp dụng các giải pháp tích hợp như các nền tảng quản lý bí mật và các công cụ bảo mật IaC (Cơ sở hạ tầng dưới dạng Mã) có thể giúp đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong toàn bộ quy trình.

Tích Hợp Các Công Cụ Bảo Mật Tự Động Vào Toàn Bộ SDLC

Tự động hóa là cốt lõi của DevSecOps, với các biện pháp bảo mật được tích hợp vào quy trình CI/CD để xác định lỗ hổng theo thời gian thực. Điều này bao gồm việc sử dụng các công cụ kiểm tra bảo mật tự động, phân tích tĩnh và động, và kiểm soát bảo mật cơ sở hạ tầng dưới dạng mã (IaC) để đảm bảo mã không an toàn không bao giờ đến môi trường sản xuất.

Dưới đây là bảng tóm tắt các công cụ và kỹ thuật DevSecOps chính, được sắp xếp theo từng giai đoạn của SDLC:

Giai đoạn SDLC Mục đích Bảo mật Công cụ và Kỹ thuật Chính
Lập kế hoạch & Phân tích yêu cầu Đánh giá rủi ro sớm, mô hình hóa mối đe dọa, xác định yêu cầu bảo mật. Mô hình hóa mối đe dọa (Threat Modeling): IriusRisk, OWASP Threat Dragon, Microsoft Threat Modeling Tool. <br> Công cụ quản lý dự án: Jira, Slack (để theo dõi và giao tiếp các yêu cầu bảo mật).
Triển khai (Mã hóa) Phát hiện lỗ hổng trong mã nguồn, kiểm tra bí mật, phân tích thành phần. Kiểm thử Bảo mật Ứng dụng Tĩnh (SAST): Phân tích mã nguồn để tìm lỗ hổng mà không cần chạy ứng dụng. Ví dụ: Jit, Semgrep, SonarQube, GitHub CodeQL. <br> Phân tích Thành phần Phần mềm (SCA): Xác định các lỗ hổng trong thư viện và phụ thuộc bên thứ ba. Ví dụ: Jit, SonarQube, Snyk. <br> Quét bí mật (Secret scanning): Phát hiện khóa API, mật khẩu bị lộ trong mã nguồn. Ví dụ: GitLeaks, GitGuardian.
Xây dựng & Tích hợp (CI/CD) Kiểm tra phụ thuộc, quét container, bảo mật cấu hình CI/CD. SCA: (Tiếp tục) OWASP Dependency-Check, SonarQube, Snyk. <br> Quét Container: Kiểm tra lỗ hổng trong hình ảnh container. Ví dụ: Trivy, Aqua Security. <br> Bảo mật Cơ sở hạ tầng dưới dạng Mã (IaC security): Kiểm tra cấu hình IaC để phát hiện lỗ hổng trước khi triển khai. Ví dụ: Checkov, KICS, Terrascan, Trivy.
Kiểm thử Phát hiện lỗ hổng trong ứng dụng đang chạy, kiểm thử thâm nhập. Kiểm thử Bảo mật Ứng dụng Động (DAST): Kiểm tra ứng dụng đang chạy để tìm lỗ hổng. Ví dụ: OWASP ZAP, Burp Suite, IBM AppScan. <br> Kiểm thử Bảo mật Ứng dụng Tương tác (IAST): Kết hợp các ưu điểm của SAST và DAST, giám sát ứng dụng từ bên trong. Ví dụ: Contrast Security. <br> Kiểm thử thâm nhập (Penetration Testing): Đánh giá thủ công các lỗ hổng (có thể có công cụ hỗ trợ). Ví dụ: Metasploit.
Triển khai Tăng cường cấu hình, bảo mật đường ống triển khai, quản lý bí mật. IaC security: (Tiếp tục) Terraform với các module bảo mật, Kubescape. <br> Quản lý bí mật (Secrets management): Quản lý an toàn các thông tin nhạy cảm. Ví dụ: HashiCorp Vault, Azure Key Vault, Doppler SecretOps Platform, CyberArk DEVSECOPS.
Quản lý & Bảo trì (Giám sát & Quản lý nợ kỹ thuật) Giám sát thời gian thực, phát hiện mối đe dọa, phản ứng sự cố. Bảo vệ Ứng dụng Thời gian chạy (RASP): Bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công trong thời gian chạy. Ví dụ: Imperva RASP, Alert Logic. <br> Quản lý Sự kiện và Thông tin Bảo mật (SIEM): Thu thập, phân tích dữ liệu bảo mật từ nhiều nguồn. Ví dụ: Splunk AI. <br> Các chương trình Bug bounty và Kiểm thử thâm nhập liên tục: Khuyến khích việc tìm kiếm lỗ hổng từ cộng đồng hoặc các chuyên gia bên ngoài.

 

How do you vote?

1 People voted this article. 1 Upvotes - 0 Downvotes.
Loading
svg