Hồi nhỏ, tôi tưởng má không biết thương. Má ít nói, cơm bưng ra bàn cũng chẳng kêu ai ăn, chén tôi lỡ để trật chỗ cũng chỉ liếc một cái chứ không càm ràm như mấy má người ta. Tới bữa má nấu, tôi thích gì thì có nấy. Vậy mà tôi quen, tôi coi đó là đương nhiên. Tôi lớn lên trong thứ tình thương không tên, nên cũng chẳng biết phải gọi tên khi nó mòn dần đi trong tiếng thở dài sau bữa cơm vắng.
Ba tôi thì lúc nào cũng lặng. Ổ điện cháy, cái khóa rỉ sét, mái tôn dột — ba chẳng nói một câu, chỉ lôi đồ nghề ra sửa. Có hôm tôi thấy ba ngồi chờ tôi về ăn cơm, mâm cơm nguội tanh, mà vẫn cười hì hì nói “ba ăn rồi”. Tôi tin. Tôi cũng không để tâm rằng nụ cười đó mỏi, và câu nói đó không thật.
Trong nhà, người ta thương nhau bằng thứ tình âm ấm như bếp tro còn riu riu lửa. Không rực, nhưng đủ để làm mềm nồi cá kho. Vậy mà mình, lúc trẻ, cứ tưởng yêu thương là phải nói ra, là phải rộn ràng, là phải như trong phim người ta coi. Còn thứ tình của má, của ba — mình lại lướt qua như lướt qua gió đồng, không nhớ nổi đã từng thổi vào tim mình nhẹ đến chừng nào.
“Có những điều ta coi là hiển nhiên, cho tới khi nó không còn nữa. Và tiếc nuối, chưa từng làm cho điều gì trở lại.”
Tới lúc má không còn đứng đợi trước hiên. Tới lúc ba không còn sửa cái quạt cũ. Tôi mới nhận ra: thương là phải thấy. Phải biết ơn. Phải giữ gìn.
Đừng chờ tới khi phải lật từng tấm ảnh cũ để tìm lại giọng cười. Đừng chờ tới khi trong bữa cơm chỉ còn chén đũa mà không còn người dọn. Lúc đó, mình có khóc, cũng chỉ làm ướt cơm chứ không làm ấm lại được nữa.
Thương nhau, đừng im lặng. Biết ơn, đừng giấu. Một cái ôm, một lời cảm ơn, một cái gắp cá trúng ngay khúc ba thích — cũng đủ làm lòng người ấm như bếp cũ cháy lại.
Hồi đó tôi cũng vô tâm vậy thôi. Cũng nghĩ má sẽ sống hoài, ba sẽ luôn đứng ngoài sân nhìn tôi về. Nhưng chắc chắn rằng không ai đợi mãi. Nên nếu bạn còn được nghe tiếng người thân gọi tên mình, còn được ăn chén cơm ai đó nấu cho riêng mình — thì nhớ mà trân quý. Vì rồi sẽ tới một ngày, chỉ còn mình nhớ, còn người thì… đã đi lâu rồi.