Tôi vẫn nhớ khoảnh khắc máy bay rẽ vào vùng trời vàng rực, mây như bông gòn bị bóp nhẹ, dạt về phía xa. Một mảnh trời khác hẳn Sài Gòn. Ở đó, tôi thấy lòng mình dịu lại – như thể sắp bước vào một chuyến đi không cần check-in, không cần lên lịch, chỉ cần mang theo mẹ và một trái tim biết lắng nghe.
Bangkok đón chúng tôi bằng những bức tượng thánh cao hơn đầu người, đôi mắt Đức Mẹ nhìn xuống không trách cứ mà chỉ hiền lành như đang hỏi: “Con có mệt không?”. Trong một khu vườn nhỏ đầy dây leo và tượng thiên thần, tôi đứng lặng. Không phải vì sùng kính quá, mà bởi vì trong những khoảnh khắc như vậy, người ta bỗng thấy mình nhỏ lại. Nhỏ như đứa con đứng sau lưng mẹ, không cần che chở nhưng vẫn muốn được ôm.
Chúng tôi bước vào nhà thờ một buổi sáng, nơi ánh sáng từ những ô kính màu xuyên qua mái vòm dát vàng. Mẹ tôi cầm nhánh lá nhỏ, đứng trang nghiêm. Không ai nói gì cả. Chúng tôi chỉ đứng bên nhau. Tôi, người đàn ông đã lớn, nhận ra lòng mẹ lúc ấy giống như không gian thánh đường – yên tĩnh, vững chãi và không phô trương.
Ở Wat Arun – ngôi chùa Rạng Đông – tôi ngồi nghiêng người bên lan can, phía sau là tháp cao chạm mây. Gió sông Chao Phraya thổi vào vai áo làm tôi bỗng muốn hỏi mẹ rằng: “Mẹ thấy con ổn không?”. Nhưng tôi không hỏi. Tôi chỉ ngồi đó – như một phần của kiến trúc cổ kính ấy, không cần được nghe câu trả lời, chỉ cần ở gần là đủ.
Chúng tôi ghé một quán cà phê xanh um ở ngoại ô Bangkok, nơi rêu phủ kín mặt nước và dây leo rũ xuống từ trên cao như suối tóc. Tôi ngồi trên chiếc cầu gỗ, nhìn xuống mặt nước xanh rì – có cái gì đó trong tôi được làm lành, dù chẳng ai chữa.
Chuyến đi kết thúc bằng một khung cửa sổ máy bay. Trời hoàng hôn nứt ra, ánh sáng lọt vào như lửa lùa qua khe đá. Tôi biết mình sẽ nhớ Bangkok – không phải vì cảnh, cũng không hẳn vì đồ ăn, mà vì chính những khoảnh khắc im lặng giữa tôi và mẹ, được Bangkok giữ lại như một thánh lễ riêng tư.
Và trong một thoáng nào đó, tôi tin rằng – có những chuyến đi không đưa ta đến đâu cả, chỉ để kéo ta lại gần người mà ta luôn xem là hiển nhiên.